• /kəm´bʌstibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ cháy, dễ bắt lửa
    Dễ khích động; bồng bột

    Danh từ

    ( số nhiều) chất đốt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cháy [dề cháy]

    Cơ - Điện tử

    Chất đốt, nhiên liệu, cháy được, dễ cháy

    Kỹ thuật chung

    chất cháy
    dễ bắt lửa
    dễ cháy
    combustible building materials
    vật liệu xây dựng dễ cháy
    combustible construction
    kết cấu dễ cháy
    combustible fence
    hàng rào dễ cháy
    combustible material
    vật liệu dễ cháy
    combustible structure
    kết cấu dễ cháy
    combustible waste
    chất thải dễ cháy
    nhiên liệu
    sulfurous combustible
    nhiên liệu chứa lưu huỳnh
    sulphurous combustible
    nhiên liệu chứa lưu huỳnh

    Địa chất

    nhiên liệu, chất đốt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X