-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhiên liệu
- sulfurous combustible
- nhiên liệu chứa lưu huỳnh
- sulphurous combustible
- nhiên liệu chứa lưu huỳnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- burnable , comburent , combustive , explosive , fiery , firing , flammable , ignitable , incendiary , inflammable , kindling , volatile , excitable , fuel , gas
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ