• /´lætə/

    Thông dụng

    Tính từ, cấp .so sánh của .late

    Sau cùng, gần đây, mới đây
    in these latter days
    trong thời kỳ gần đây nhất, trong thời đại chúng ta
    Sau, thứ hai (đối lại với former)
    the latter half of the century
    nửa sau của thế kỷ

    Đại từ

    (the latter) cái sau; người sau (đối lại với former)
    of these two men, the former is dead, the latter is still alive
    trong hai người đó, người trước đã chết, người sau còn sống
    latter end
    sự chấm dứt, sự chết


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    earliest , former , preceding

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X