• /´red¸wud/

    Thông dụng

    Danh từ

    (bất kỳ) loại cây nào có gỗ màu đỏ (đặc biệt là cây tùng bách ở California)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    gỗ màu đỏ

    Giải thích EN: The wood of the tree Sequoia sempervirens; characterized by high strength and resistance to decay, making it valuable in construction. Giải thích VN: Gỗ của cây thường xanh Sequoia, đặc trưng bởi độ bền cao và khả năng chống mục, có giá trị trong xây dựng.

    Xây dựng

    gỗ đỏ

    Kỹ thuật chung

    gỗ hồng sắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X