• /ri´ku:p/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thu lại được; bù lại, bồi thường; tự bù đắp
    to recoup someone (for) his losses
    bồi thường thiệt hại cho ai
    (pháp lý) trừ bớt (số tiền phải trả)
    to recoup oneself
    được trả lại khoản đã tiêu, được đền bù lại những cái đã mất

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bồi thường
    recoup losses
    bồi thường tổn thất
    recoup losses (to...)
    bồi thường tổn thất
    trừ bớt
    trừ bớt (một phần số tiền phải trả)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    downslide , lose , worsen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X