• /´kiηli/

    Thông dụng

    Tính từ
    Vương giả, đường bệ; đế vương; xứng đáng một ông vua

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    abject , mean , servile , slavish , unkingly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X