-
Kỹ thuật chung
điện trở kế
Giải thích EN: An instrument that measures electrical resistance in conductive material. Giải thích VN: Công cụ đo điện trở ở chất dẫn điện.
máy đo điện trở
- earth resistance meter
- máy đo điện trở đất
- earth resistance meter
- máy đo điện trở nối đất
- earth resistance meter
- máy đo điện trở tiếp đất
- ground resistance meter
- máy đo điện trở nối đất
- ground resistance meter
- máy đo điện trở tiếp đất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ