• Điện lạnh

    dụng cụ đo điện trở
    earth resistance meter
    dụng cụ đo điện trở đất

    Kỹ thuật chung

    điện trở kế

    Giải thích EN: An instrument that measures electrical resistance in conductive material. Giải thích VN: Công cụ đo điện trở ở chất dẫn điện.

    máy đo điện trở
    earth resistance meter
    máy đo điện trở đất
    earth resistance meter
    máy đo điện trở nối đất
    earth resistance meter
    máy đo điện trở tiếp đất
    ground resistance meter
    máy đo điện trở nối đất
    ground resistance meter
    máy đo điện trở tiếp đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X