• /ri´daund/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    ( + to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại
    to redound to somebody advantage
    làm lợi cho ai
    to redound to someone's honour
    mang lại nhiều niềm vinh dự cho ai, góp phần đem lại niềm vinh dự cho ai
    Dội lại, ảnh hưởng trở lại
    these crimes will redound upon their authors
    những tội ác này giáng trả vào đầu những kẻ đã gây ra chúng


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X