• /ri'vetmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lớp phủ ngoài (lớp vữa trát lên tường; lớp đá xây phủ ngoài công sự, bờ đê...)
    Tường ngăn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lớp ốp (bờ)
    lớp ốp mặt (nhà)
    sự ốp tường
    tường chắn đá

    Kỹ thuật chung

    lớp bảo vệ
    lớp lát
    lớp ốp
    lớp ốp mặt
    lớp ốp tường
    lớp phủ ngoài

    Giải thích EN: A protective sheltering for soil or surface bedrock to deter erosion by weather or water. Giải thích VN: Lớp phủ bảo vệ đất hay bề mặt đá móng để chống sự xói mòn do thời tiết hay nước.

    cornice with revetment
    gờ có lớp phủ ngoài
    lớp phủ taluy
    áo
    áo đường
    stone revetment
    áo đường bằng đá
    tấm bọc
    tấm lát
    tường chắn
    counter-arched revetment
    tường chắn liên vòm
    tường chắn đất
    tường đỡ
    tường hồi
    vỏ bọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X