• /´stiηkiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rất tồi tệ, rất khó chịu; khủng khiếp
    She'd got a stinking cold
    Cô ta đã bị cảm lạnh rất nặng
    Thối tha, hôi hám
    Không ai chịu được (người...)

    Phó từ

    Cực kỳ; rất
    stinking drunk
    say bí tỉ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X