• (đổi hướng từ Scarifying)
    /´skæri¸fai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (giải phẫu) rạch nông
    (nghĩa bóng) giày vò, đay nghiến
    Xới (đất)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khía rãnh
    làm xước
    rạch rãnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X