• /´terə¸raiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác terrorise

    Ngoại động từ

    Làm cho khiếp sợ, khủng bố
    local gangs terrorizing the neighbourhood
    những băng đảng địa phương khủng bố vùng lân cận
    Hăm doạ, đe doạ (bằng bạo lực..)

    Nội động từ

    Trở nên khiếp sợ

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    assuage , calm , help , please

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X