-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abrade , chafe , flay , fret , gall , peel , rub , scarify , scratch , skin , strip , attack , berate , blister , castigate , censure , chastise , condemn , lambaste , lash , rebuke , reproach , reprove , revile , scathe , scold , scorch , slash , tear into , upbraid , vilify , irritate , drub , rip into , score , scourge , slap , assail , criticize , denounce
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ