• /slæp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái tát, cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay)
    a slap on the shoulder
    cái vỗ vai
    a slap in the face
    sự sỉ nhục, sự lăng mạ
    slap and tickle
    (thông tục) (đùa cợt) hú hí (những cử chỉ âu yếm, hôn hít.. của những người đang yêu nhau)

    Ngoại động từ

    Vỗ, phát, vả
    to slap somebody's face
    tát tai ai
    Đặt (cái gì) vào đâu đó với một tiếng vỗ, tiếng đập
    to slapped the money on the counter
    đập tiền lên quầy
    to slap some paint onto a wall
    đập vôi lên tường
    to slap down
    phê bình, quở trách
    slap somebody down
    (thông tục) ngắt lời, chặn lời (ai đang nói) một cách kiên quyết
    slap something on something
    (thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì

    Phó từ (như) .slap-bang

    (thông tục) thẳng, trực tiếp
    to run slap into someone
    đâm thẳng vào ai
    (thông tục) đúng, chính xác
    to hit someone slap in the eyes
    đánh trúng vào mắt ai

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    vả

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun, verb
    bang , bash , blip , blow , box , buffet , bust , chop , clap , clout , crack , cuff , pat , percuss , poke , potch , punch , slam , smack , sock , spank , strike , swat , wallop , whack , wham
    noun
    box , buffet , bust , chop , cuff , punch , smack , smacker , spank , swat , whack
    phrasal verb
    knock about , manhandle , rough

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X