-
Thông dụng
Ngoại động từ
Đặt (cái gì) vào đâu đó với một tiếng vỗ, tiếng đập
- to slapped the money on the counter
- đập tiền lên quầy
- to slap some paint onto a wall
- đập vôi lên tường
- to slap down
- phê bình, quở trách
- slap somebody down
- (thông tục) ngắt lời, chặn lời (ai đang nói) một cách kiên quyết
- slap something on something
- (thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun, verb
- bang , bash , blip , blow , box , buffet , bust , chop , clap , clout , crack , cuff , pat , percuss , poke , potch , punch , slam , smack , sock , spank , strike , swat , wallop , whack , wham
verb
- box , buffet , bust , cuff , punch , smack , spank , swat , whack , blister , drub , excoriate , flay , lash , rip into , scarify , scathe , scorch , score , scourge , slash
phrasal verb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ