• (đổi hướng từ Sculpturing)
    /´skʌlptʃə/

    Thông dụng

    Cách viết khác sculp

    Danh từ

    Nghệ thuật điêu khắc, nghệ thuật chạm trổ; bức tượng
    Tác phẩm điêu khắc, công trình điêu khắc
    (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)
    thợ điêu khắc

    Nội động từ

    Điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc (như) sculpt
    (sinh vật học) có nét chạm (vỏ sò...)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    điêu khắc
    tượng
    decorative sculpture
    tượng trang trí
    easel sculpture
    tượng trên giá

    Kỹ thuật chung

    chạm trổ
    nghề điêu khắc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X