• /hju:/

    Thông dụng

    Động từ hewed, hewed, .hewn

    Chặt, đốn, đẽo; bổ
    to hew down a tree
    đốn cây
    to hew something to pieces
    bổ cái gì ra làm nhiều mảnh
    to hew asunder
    bổ đôi
    to hew one's way
    chặt cây mở đường
    to hew at somebody
    bổ rìu vào ai, chặt vào ai, lấy dao phạt vào ai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đốn

    Kỹ thuật chung

    khai thác
    khấu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X