• Cơ khí & công trình

    cửa phía biển (ngăn triều)

    Hóa học & vật liệu

    cửa biển

    Xây dựng

    cổng ngăn biển

    Giải thích EN: A barrier, beach, or channel that provides protection from the sea, usually at a harbor or tidal basin. Giải thích VN: Một hàng rào ngăn, bờ biển, hay kênh bảo vệ khỏi biển, thường tại bến tàu hay lưu vực thủy triều.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X