-
Thông dụng
Tính từ
Không vững chắc, bấp bênh
- insecure foundations
- nền tảng không vững chắc
- an insecure person
- một con người không vững (dễ sợ hãi, dễ dao động...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afraid , anxious , apprehensive , choked , delphic , diffident , hanging by thread , hesitant , jumpy , on thin ice , questioning , shaky , touch and go , touchy * , troubled , unassured , unconfident , unpoised , unsure , up in the air , uptight * , vague , defenseless , exposed , fluctuant , frail , hazardous , immature , insubstantial , loose , open to attack , perilous , rickety , rocky , rootless , unguarded , unprotected , unreliable , unsafe , unshielded , unsound , unstable , unsteady , vacillating , vulnerable , wavering , weak , wobbly , infirm , precarious , tottering , tottery , dangerous , flimsy , risky , uncertain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ