• /,insi'kjuə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không an toàn
    Không vững chắc, bấp bênh
    insecure foundations
    nền tảng không vững chắc
    an insecure person
    một con người không vững (dễ sợ hãi, dễ dao động...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    không an toàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X