• /ə´ʃuəd/

    Thông dụng

    Tính từ
    Tin chắc, cầm chắc, yên trí
    you may rest assured that...
    anh có thể tin chắc (yên trí) là...
    Chắc chắn, quả quyết; đảm bảo
    assured success
    sự thành công chắc chắn
    Tự tin ( (cũng) self-assured)
    Được bảo hiểm
    assured risks
    những rủi ro được bảo hiểm, rủi ro khả bảo
    Danh từ
    Người được bảo hiểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X