-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abstemiousness , aplomb , balance , constraint , dignity , discipline , discretion , poise , repression , reserve , restraint , reticence , self-constraint , self-discipline , self-government , sobriety , stability , stoicism , strength of character , control , self-restraint , taciturnity , uncommunicativeness , calmness , composure , fighting , forebearance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ