• Thông dụng

    Danh từ

    Hố rác tự hoại, phân tự hoại

    Xây dựng

    bể ủ bùn (kiểu) hở

    Y học

    bể chứa hữu khuẩn

    Kỹ thuật chung

    bể phốt, hầm cầu
    bể thủy phân
    bể tự hoại
    hố phân tự hoại
    hố rác tự hoại

    Giải thích EN: A tank designed and constructed to separate solid waste from liquids, digesting organic matter through a period of detention with aerobic or anaerobic action. Giải thích VN: Một loại hố rác được thiết kế và xây dựng để tách chất lỏng khỏi rác thải rắn, phân hủy các vật chất hữu cơ qua một giai đoạn ủ với các phản ứng yếm khí hay có khí.

    hầm cầu

    Kinh tế

    bể tự hoại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X