• /ʃim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miếng chêm, miếng chèn

    Ngoại động từ

    Chêm, chèn

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chêm chặt
    đặt tấm đệm
    đóng chêm
    miếng đệm mỏng

    Giao thông & vận tải

    tấm đệm ray

    Ô tô

    chêm, chèn bằng đệm
    miếng viền mỏng

    Toán & tin

    miếng chèn nêm

    Xây dựng

    thanh điều chỉnh
    tấm chêm

    Kỹ thuật chung

    cái chêm
    cái đệm
    nêm điều chỉnh
    adjusting shim
    miếng nêm điều chỉnh
    đĩa đệm
    đĩa định vị
    lá đệm
    miếng chêm
    miếng chêm/ chèn

    Giải thích EN: A narrow strip glued to a panel of wood or into the lumber core during the manufacture of plywood. Giải thích VN: Một dải hẹp gắn với một tấm gỗ trong quá trình làm gỗ dán.

    miếng nêm
    adjusting shim
    miếng nêm điều chỉnh
    tấm chèn
    tấm lót
    vòng đệm
    vòng đệm phẳng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X