• /ʃin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cẳng chân, ống quyển

    Nội động từ

    ( + up/down) trèo, leo (lên) (dùng cả hai chân hai tay)
    to shin up a tree
    leo cây
    to shin down a rope
    leo xuống thừng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Y học

    cẳng chân

    Kỹ thuật chung

    mào xương chày

    Kinh tế

    cẳng chân
    flat shin
    cẳng chân dẹt
    round shin
    cẳng chân tròn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cnemis , crus , shank , shinbone , tibia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X