• /´trævəliη/

    Thông dụng

    Cách viết khác traveling

    Danh từ

    Sự du lịch; cuộc du lịch
    to be fond of travelling
    thích du lịch
    Sự dời chỗ, sự di chuyển
    (điện ảnh) sự quay phim trên giá trượt
    travelling forms a young man
    đi một ngày đường học một sàng khôn

    Tính từ

    (thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành
    travelling expenses
    phí tổn đi đường
    in travelling trim
    ăn mặc theo lối đi du lịch
    Nay đây mai đó, đi rong, lưu động
    travelling crane
    (kỹ thuật) cầu lăn

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự du lịch

    Xây dựng

    sự di dộng

    Kỹ thuật chung

    đang chạy
    đang quay
    di chuyển
    over head travelling crane
    cần trục di chuyển được
    travelling block
    khối di chuyển
    dịch chuyển
    travelling time
    thời gian dịch chuyển
    động
    movable form, travelling form
    ván khuôn di động
    overhead travelling drilling machine
    máy khoan treo di động
    portal travelling crane
    máy trục di động kiểu cổng
    travelling agitator
    máy trộn di động
    travelling block
    bộ ròng rọc động
    travelling block
    puli di động
    travelling block bumper
    thanh chắn puli động (khoan)
    travelling cent ring
    ván khuôn vòm di động
    travelling cradle
    giàn giá di động
    travelling cradle
    giàn giá treo di động
    travelling dune
    đụn cát di động
    travelling field motor
    động cơ đường chạy
    travelling gantry crane
    cầu trục cổng di động (ở cảng)
    travelling grate
    ghi lò di động
    travelling ladder
    thang di động
    travelling load
    tải trọng di động
    travelling manipulator
    tay máy di động
    travelling platen
    bàn di động (hàn ép)
    travelling platform
    sàn phẳng di động
    travelling rope
    cáp dẫn động
    travelling shuttering
    ván khuôn di động
    travelling stay
    kính đỡ động
    travelling stay
    lunet đỡ động
    travelling stay
    lunét đỡ động
    travelling stay
    giá đỡ động
    travelling steadyrest
    kính đỡ động
    travelling steadyrest
    lunet đỡ động
    travelling steadyrest
    giá đỡ di động
    travelling steadyrest
    giá đỡ động
    travelling table
    bàn di động
    travelling wave motor
    động cơ sóng chạy
    travelling winch
    tời di động
    sự chạy
    sự chuyển dịch
    sự di chuyển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X