• /'saidwɔ:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vỉa hè

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    lề đường (phố)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đường bộ hành
    hè phố
    vỉa hè

    Giải thích EN: Any pedestrian footway or roadway, usually paved.

    Giải thích VN: Đường đi dành cho người đi bộ, thường được lát.

    vỉa hè trên cầu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bờ đường
    đường đi bộ
    lề đường
    concrete sidewalk slab
    tấm bê tông lát lề đường
    gravel sidewalk
    lề đường lát sỏi
    lớp mặt
    áo đường
    mặt lát
    mặt đường

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X