• /blɔ´keid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phong toả, sự bao vây
    to raise a blockade
    rút bỏ một phong toả
    to run the blockade
    tránh thoát vòng vây
    paper blockade
    sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ)
    Sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...)

    Ngoại động từ

    Phong toả, bao vây
    Che mất (mắt)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sự bao vây

    Y học

    sự hãm, chẹn, nghẽn

    Kỹ thuật chung

    làm tắc nghẽn
    phong tỏa
    sự phong tỏa
    sự tắc nghẽn

    Kinh tế

    phong tỏa
    announcement of blockade
    tuyên bố phong tỏa
    blockade and embargo
    phong tỏa và cấm vận
    blockade breaking vessel
    tàu phá phong tỏa
    blockade outwards
    phong tỏa hướng ra
    blockade-runner
    người vượt tuyến phong tỏa
    commercial blockade
    phong tỏa thương mại
    economic blockade
    sự phong tỏa, bao vậy kinh tế
    effective blockade
    sự phong tỏa hữu hiệu
    hunger blockade
    phong tỏa lương thực
    phong tỏa (về kinh tế)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X