• /bi´li:gə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vây, bao vây
    the frontier post on the hillside was beleaguered by two enemy battalions
    đồn biên phòng trên sườn đồi bị hai tiểu đoàn địch bao vây


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X