• (đổi hướng từ Silhouetted)
    /¸silu´et/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bóng, hình bóng (trên một nền sáng)
    Hình chiếu
    Chân dung cắt bóng
    in silhouette
    như một hình bóng
    paint somebody in silhouette
    vẽ ai theo hình bóng

    Ngoại động từ

    In bóng, rọi bóng, vẽ bóng; cắt chân dung bóng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    in bóng
    vẽ bóng trông nghiêng

    Kỹ thuật chung

    bóng
    silhouette shadow
    vùng tối hình bóng (chiếu biên dạng)
    hình bóng
    silhouette shadow
    vùng tối hình bóng (chiếu biên dạng)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    body

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X