• (đổi hướng từ Skimped)
    /skimp/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bủn xỉn, keo kiệt, hà tiện, tiết kiệm (như) scamp
    skimp material when making a dress
    hà tiện vải khi may áo

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hà tiện

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    spend , use , waste

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X