• /wið'hould/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .withheld

    Từ chối không cho, từ chối không làm
    to withhold a document
    từ chối không cho một tài liệu
    to withhold one's help from someone
    từ chối không giúp đỡ ai
    to withhold one's hand
    không chịu ra tay (làm việc gì)
    Giấu
    to withhold the truth from a friend
    giấu sự thật với người bạn
    Kìm lại, nín
    we couldn't withhold our laughter
    chúng tôi đã không thể nhịn được cười
    Ngăn cản, giữ lại, thu lại; thu (cái gì) về
    to withhold someone from drinking
    ngăn ai không cho uống rượu
    (pháp lý) chiếm giữ
    to withhold property
    chiếm giữ tài sản

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    giữ lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X