• (đổi hướng từ Thickened)
    /'θikən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho dày, làm cho dày đặc
    to thicken the stuff
    làm cho vải dày lại

    Nội động từ

    Trở nên dày
    Trở nên đặc
    Sẫm lại
    Đến nhiều
    dangers thicken
    tai hoạ đến nhiều
    Trở nên nhiều, trở nên phức tạp
    the plot thickens
    tình tiết trở nên phức tạp ly kỳ

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) làm dày, làm đặc, làm đậm

    Hóa học & vật liệu

    làm quánh

    Kỹ thuật chung

    làm dày

    Kinh tế

    cô đặc
    đông đặc

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X