• /´blʌbə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mỡ cá voi
    Nước mắt; sự khóc sưng cả mắt

    Động từ

    Thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    con sữa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bawl , howl , keen , sob , wail , weep , yowl , blub , cry , fat , flab , flitch , nettle , seethe , swell , swollen , thick , whale , whimper , whine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X