• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Toả khói, đầy khói, có nhiều khói
    a smoky fire
    lửa lắm khói
    a smoky city
    một thành phố đầy khói
    Có mùi khói; có vị khói
    Ám khói, đen vì khói, màu khói; như khói
    a smoky wall
    tường ám khói
    smoky haze
    sương mù như khói

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có khói

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ám khói
    đầy khói

    Nguồn khác

    • smoky : Corporateinformation

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    clean , clear , unpolluted

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X