• /´klaudi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có mây phủ, đầy mây; u ám
    cloudy sky
    bầu trời đầy mây
    Đục, vẩn
    a cloudy liquid
    chất nước đục
    a cloudy diamond
    viên kim cương có vẩn
    Tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn)
    Buồn bã, u buồn (người)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    vẩn

    Kỹ thuật chung

    không trong suốt
    đục
    mờ
    mù mây

    Kinh tế

    có vẩn đục
    đục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X