• /´spæηkiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phát vào đít, sự đánh vào đít; cái phát vào đít, cái đánh vào đít

    Tính từ

    Nhanh và mạnh mẽ
    to go at a spanking place
    đi nhanh bước
    (thông tục) hay, chiến, cừ, đáng chú ý, không chê được
    to have a spanking meal
    ăn một bữa rất ngon
    To, thổi mạnh (gió)

    Phó từ

    (thông tục) cừ, xuất sắc, rất, một cách nổi bật (nhất là trước tính từ fine, new)
    a spanking fine woman
    một người đàn bà rất xinh đẹp


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X