-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess , impoverishment , indigence , poorness , seediness , starvation , wretchedness , filth , filthiness , griminess , grubbiness , smuttiness , uncleanliness , uncleanness , dirt , mire , neglect , poverty , squalidness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ