• /stælæg'mɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng)

    Hóa học & vật liệu

    giọt kế (đo sức căng bề mặt chất lỏng)

    Điện lạnh

    máy đo (kích thước) giọt

    Cơ - Điện tử

    Khí cụ đo sức căng bề mặt chất lỏng

    Y học

    (cái) đo giọt

    Kỹ thuật chung

    dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng)

    Giải thích EN: An instrument used to measure the size of liquid drops suspended from a capillary tube. Also, STACTOMETER. Giải thích VN: Dụng cụ đo cỡ giọt chất lỏng nhỏ ra từ ống mao dẫn. từ tương đương: STACTOMETER.

    giọt kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X