• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) stalit (hợp kim gồm coban, crom, vonfram và moliplden)

    Cơ khí & công trình

    hợp kim steclit (chịu ăn mòn, màu trắng)
    hợp kim stelit

    Cơ - Điện tử

    Hợp kim stelit (coban, crom, vonfram, molipden)

    Xây dựng

    hợp kim xten-lit

    Hóa học & vật liệu

    Khoáng chất Stalit

    Giải thích EN: A cobalt alloy containing chromium, tungsten, molybdenum, and silicon; used for jet engine parts and for cutting. Giải thích VN: Hợp kim Coban chứa crom, Vonfam, Molypđen và Silic sử dụng cho các bộ phận trong động cơ phản lực và cắt kim loại.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X