• /stensl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để in hình xuống vật để bên dưới) (như) stencil plate
    Mẫu tô; hình tô bằng khuôn tô
    Bản in từ khuôn tô
    Giấy nến, giấy xtăngxin

    Ngoại động từ

    Tạo ra (một hoạ tiết, chữ in..) bằng mẫu tô; đánh dấu (một bề mặt) bằng mẫu tô
    Tô bằng khuôn tô
    In bằng giấy nến

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giấy stencil
    thermal stencil
    giấy stencil nhiệt

    Xây dựng

    tô khuôn

    Kỹ thuật chung

    cỡ
    khuôn
    drawing file stencil
    khuôn tô tệp vẽ
    electronic stencil
    khuôn tô điện tử
    lettering stencil
    khuôn thủng dùng để in
    stand-alone stencil
    khuôn tô đứng một mình
    stencil brush
    bàn chải khuôn đồ hình
    stencil finishing
    sự sửa theo khuôn
    stencil painting
    sự sơn khuôn đồ hình
    stencil stem-pinion
    khuôn (để sơn chữ)
    stencil stemming
    khuôn tô
    khuôn chữ đúc
    khuôn thủng
    lettering stencil
    khuôn thủng dùng để in
    dưỡng
    stencil stem-pinion
    tấm kim loại làm dưỡng
    giấy nến
    electronic stencil
    giấy nến điện tử
    stencil duplicating
    sự in bằng giấy nến
    stencil duplicator
    máy in bằng giấy nến
    stencil master
    bản chính bằng giấy nến
    stencil printing
    sự in giấy nến
    thermal stencil
    giấy nến nhiệt
    mẫu

    Kinh tế

    giấy nến (giấy stăng -xin, để quay rô -nê-ôl)
    giấy nến (giấy xtăng-xin, để quay rô-nê-ô)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X