-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- automatic , direct , emotional , habitual , immediate , inherent , innate , instinctual , involuntary , natural , perceptive , spontaneous , understood , unreflecting , untaught , visceral , clairvoyant , instinctive , psychic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ