-
Chuyên ngành
Xây dựng
mặt đắp nền
Giải thích EN: The soil prepared and compacted to support a structure or pavement system. Giải thích VN: Phần đất được chuẩn bị và nén để chống đỡ một công trình hay một hệ mặt lát.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ