• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    gỗ sugi

    Giải thích EN: The light, soft wood of the Cryptomeria japonica tree of Asia, used for construction, paneling, ceiling boards, and furniture. Giải thích VN: Loại gỗ mềm nhẹ của loại cây lê, cây thông liễu ở Nhật Bản sử dụng cho xây dựng, làm Panô, các loại ván trần nhà và các đồ dùng khác.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X