• /peə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) quả lê; cây lê (như) pear-tree

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    gỗ lê

    Giải thích EN: The fine-textured wood of the European timber tree, Pyrus communis, used for precision woodworking, laboratory equipment, and musical instruments. Giải thích VN: Loại gỗ thớ mỏng của cây lấy gỗ ở châu Âu, thuộc loài Pyrus communis sử dụng làm các chi tiết mộc chính xác, dụng cụ thí nghiệm, và nhạc cụ.

    Kinh tế

    quả lê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X