• (đổi hướng từ Sullying)
    /´sʌli/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bôi nhọ, làm hoen ố (thanh danh, vinh quang..)
    to sully somebody's name
    bôi nhọ tên tuổi của ai
    Làm dơ, làm bẩn (áo quần..)

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X