• /sʌmp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước thải
    (kỹ thuật) bình hứng dầu

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bộ phận gom dầu
    thùng dầu xỉ
    thùng lắng cặn

    Hóa học & vật liệu

    hồ nước bẩn
    giếng nước

    Vật lý

    thùng chất quét phủ

    Xây dựng

    hồ chứa nước bẩn
    giếng thấm

    Điện

    bình hứng dầu

    Điện lạnh

    đáy chứa dầu

    Kỹ thuật chung

    bể bùn
    bể gom
    bể gom cặn lắng
    bể lắng
    mud sump
    bể lắng bùn
    slurry sump
    bể lắng bùn (quặng)
    tubular well sump
    bể lắng kiểu giếng ống
    bể lắng bùn cặn
    hố chứa bùn cặn
    hố gom (kỹ thuật khoan)
    hố thu nước
    hố thu nước bẩn
    khay hứng dầu
    đáy vỏ
    giếng
    drain sump
    giếng lắng
    drain sump
    giếng thấn
    drainage sump
    giếng tập trung nước
    dry sump
    hốc giếng khô
    mud sump
    giếng thoát nước bẩn
    slurry sump
    giếng lắng bùn
    sump hole
    giếng bùn
    sump pit
    giếng dầu
    tubular well sump
    bể lắng kiểu giếng ống
    wet sump
    hốc giếng ướt (dầu)
    giếng lắng
    slurry sump
    giếng lắng bùn
    rãnh gom
    rốn giếng

    Kinh tế

    thùng chứa
    thùng lắng
    must sump
    thùng lắng nước nho
    thùng tiếp nhận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X