• /¸su:pə´hi:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nồi đun quá sôi; bộ phận làm nóng giả (hơi nước)

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    bộ (phận) quá nhiệt

    Điện

    bộ quá nhiệt
    convection superheater
    bộ quá nhiệt đối lưu
    final superheater
    bộ quá nhiệt cuối
    finishing superheater
    bộ quá nhiệt cuối
    pendant superheater
    bộ quá nhiệt treo
    primary superheater
    bộ quá nhiệt sơ cấp
    radiant superheater
    bộ quá nhiệt bức xạ
    reheat superheater
    bộ quá nhiệt tái sinh
    secondary superheater
    bộ quá nhiệt thứ cấp

    Kỹ thuật chung

    giàn quá nhiệt
    nồi

    Kinh tế

    thiết bị quá nhiệt
    thiết bị thanh trùng nhiệt độ cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X