-
Xây dựng
cầu quay
Giải thích EN: A movable bridge that can turn about a pivot, to allow the passage of a vessel. Giải thích VN: Một loại cầu di chuyển được có thể quay quanh một trục, cho phép tàu thuyền đi qua.
- hydrostatic swing bridge
- cầu quay kiểu trụ thủy lực
- symmetrical swing bridge
- cầu quay đối xứng
cầu xoay (để tàu thuyền đi lại)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ