• Xây dựng

    cầu quay

    Giải thích EN: A movable bridge that can turn about a pivot, to allow the passage of a vessel. Giải thích VN: Một loại cầu di chuyển được có thể quay quanh một trục, cho phép tàu thuyền đi qua.

    hydrostatic swing bridge
    cầu quay kiểu trụ thủy lực
    symmetrical swing bridge
    cầu quay đối xứng
    cầu xoay
    cầu xoay (để tàu thuyền đi lại)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X