-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
trục
- flexural pivot
- trục xoay uyển chuyển
- pivot anchor bolt
- bù-lông giữa trục
- pivot axis
- trục tâm quay
- pivot axis
- trục trụ quay đứng
- pivot axle
- trục bản lề (rơ móoc)
- pivot center
- trục quay
- pivot center
- trục xoay
- pivot joint
- khớp trục
- pivot pin
- trục bản lề
- pivot pin
- trục quay của chi tiết
- pivot point
- ngõng trục
- pivot shaft
- ngõng trục bản lề
- pivot slewing crane
- cần trục trụ xoay
- pivot spindle
- trục tâm
- pivoted sash (pivot-hung sash)
- khung cửa sổ có trục xoay
- steering knuckle pivot or king pin
- chốt đứng khớp trục dẫn hướng bánh xe
- truck pivot
- ngõng trục giá chuyển hướng (toa moóc)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- revolves axis , axle , center , focal point , fulcrum , heart , hinge , hub , kingpin , shaft , spindle , swivel , turning point
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ