• (đổi hướng từ Swooning)


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngất đi, sự bất tỉnh

    Nội động từ

    Ngất đi, bất tỉnh
    to swooned with pain
    ngất đi vì đau
    Tắt dần (điệu nhạc...)
    ( + over) bị xúc động (bởi ai/cái gì)
    all the girls are swooning over the new maths teacher
    tất cả các cô gái đều mê ông thầy giáo dạy toán mới

    Hình Thái Từ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    ngất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X