• /swɔp/

    Thông dụng

    Cách viết khác swap

    Danh từ

    Sự trao đổi, sự đổi chác, sự đánh đổi
    Vật thích hợp để đổi

    Ngoại động từ

    Đổi, trao đổi, đổi chác, đánh đổi
    to swop something for something
    trao đổi vật nọ lấy vật kia
    never swop horses while crossing the stream
    don't swop horses in midstream
    không nên thay ngựa giữa dòng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đổi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    swap

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X