• /´sinθi¸saizə/

    Thông dụng

    Cách viết khác synthesiser

    Danh từ

    Nhạc cụ điện tử tạo ra rất nhiều âm thanh khác nhau (kể cả bắt chước các nhạc cụ khác)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tổng hợp hóa viên

    Kỹ thuật chung

    bộ tổng hợp
    color synthesizer
    bộ tổng hợp chớp màu
    colour synthesizer
    bộ tổng hợp chớp màu
    frequency synthesizer
    bộ tổng hợp tần số
    microwave synthesizer
    bộ tổng hợp vi ba
    pulse synthesizer
    bộ tổng hợp xung
    sampling synthesizer
    bộ tổng hợp lấy mẫu
    spectral purity of a synthesizer output
    độ thuần khiết phổ của bộ tổng hợp
    speech synthesizer
    bộ tổng hợp tiếng nói
    video synthesizer
    bộ tổng hợp hình
    voice synthesizer
    bộ tổng hợp thoại voice unit (VU) thiết bị thoại
    voice synthesizer
    bộ tổng hợp tiếng nói
    bộ tổng hợp (tần số)
    tổng hợp
    color synthesizer
    bộ tổng hợp chớp màu
    colour synthesizer
    bộ tổng hợp chớp màu
    frequency synthesizer
    bộ tổng hợp tần số
    microwave synthesizer
    bộ tổng hợp vi ba
    pulse synthesizer
    bộ tổng hợp xung
    sampling synthesizer
    bộ tổng hợp lấy mẫu
    spectral purity of a synthesizer output
    độ thuần khiết phổ của bộ tổng hợp
    speech synthesizer
    bộ tổng hợp tiếng nói
    video synthesizer
    bộ tổng hợp hình
    voice synthesizer
    bộ tổng hợp thoại voice unit (VU) thiết bị thoại
    voice synthesizer
    bộ tổng hợp tiếng nói
    wave-form synthesizer
    tổng hợp dạng sóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X